Nghĩa của từ support trong tiếng Việt.

support trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

support

US /səˈpɔːrt/
UK /səˈpɔːrt/
"support" picture

Động từ

1.

hỗ trợ, nuôi dưỡng, ủng hộ

to give assistance to, especially financially

Ví dụ:
She works hard to support her family.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.
The government provides funds to support education.
Chính phủ cung cấp quỹ để hỗ trợ giáo dục.
2.

chống đỡ, chịu đựng, nâng đỡ

to bear all or part of the weight of; hold up

Ví dụ:
The pillars support the roof of the building.
Các cột chống đỡ mái nhà của tòa nhà.
This beam is designed to support heavy loads.
Dầm này được thiết kế để chịu tải trọng nặng.
3.

ủng hộ, tán thành, bênh vực

to agree with and give approval to (a person, statement, or cause); to advocate for

Ví dụ:
Many people support the new environmental policy.
Nhiều người ủng hộ chính sách môi trường mới.
I fully support your decision.
Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn.

Danh từ

1.

sự hỗ trợ, cột chống, vật chống đỡ

the action of bearing all or part of the weight of; holding up

Ví dụ:
The bridge needs strong support to withstand the heavy traffic.
Cây cầu cần sự hỗ trợ vững chắc để chịu được lưu lượng giao thông lớn.
The architect designed a new support system for the building.
Kiến trúc sư đã thiết kế một hệ thống hỗ trợ mới cho tòa nhà.
2.

sự hỗ trợ, sự giúp đỡ, sự ủng hộ

assistance, especially financial

Ví dụ:
The charity provides financial support to needy families.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình khó khăn.
We appreciate your moral support during this difficult time.
Chúng tôi đánh giá cao sự hỗ trợ tinh thần của bạn trong thời điểm khó khăn này.
3.

người hỗ trợ, nguồn động viên, sự hỗ trợ

a person or thing that provides assistance or approval

Ví dụ:
He was a great support to me during my illness.
Anh ấy là một nguồn động viên lớn đối với tôi trong thời gian tôi bị bệnh.
The technical support team is available 24/7.
Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật có mặt 24/7.
Học từ này tại Lingoland