Nghĩa của từ pillar trong tiếng Việt.
pillar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pillar
US /ˈpɪl.ɚ/
UK /ˈpɪl.ɚ/

Danh từ
1.
cột, trụ
a tall vertical structure of stone, wood, or metal, used as a support for a building, or as an ornament or monument
Ví dụ:
•
The ancient temple was supported by massive stone pillars.
Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột đá khổng lồ.
•
A memorial pillar was erected in honor of the fallen soldiers.
Một cột tưởng niệm đã được dựng lên để vinh danh những người lính đã hy sinh.
2.
trụ cột, nền tảng, yếu tố cốt lõi
a person or thing regarded as providing essential support or a crucial element to something
Ví dụ:
•
She was a pillar of strength for her family during difficult times.
Cô ấy là một trụ cột sức mạnh cho gia đình trong những lúc khó khăn.
•
Education is a key pillar of a thriving society.
Giáo dục là một trụ cột quan trọng của một xã hội thịnh vượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland