Nghĩa của từ encouragement trong tiếng Việt.

encouragement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encouragement

US /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/
UK /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/
"encouragement" picture

Danh từ

1.

sự khuyến khích, sự động viên, sự cổ vũ

the action of giving someone support, confidence, or hope

Ví dụ:
Her words of encouragement helped him through the difficult time.
Những lời khích lệ của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua giai đoạn khó khăn.
The teacher gave the students a lot of encouragement to pursue their dreams.
Giáo viên đã dành rất nhiều sự khuyến khích cho học sinh để theo đuổi ước mơ của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: