Nghĩa của từ "technical support" trong tiếng Việt.

"technical support" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

technical support

US /ˈtek.nɪ.kəl səˈpɔːrt/
UK /ˈtek.nɪ.kəl səˈpɔːrt/
"technical support" picture

Danh từ

1.

hỗ trợ kỹ thuật, bộ phận hỗ trợ kỹ thuật

advisory and practical help with the use of computer hardware and software.

Ví dụ:
I called technical support because my computer wasn't working.
Tôi đã gọi hỗ trợ kỹ thuật vì máy tính của tôi không hoạt động.
Our company offers 24/7 technical support for all our products.
Công ty chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho tất cả các sản phẩm của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland