Nghĩa của từ sponsor trong tiếng Việt.

sponsor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sponsor

US /ˈspɑːn.sɚ/
UK /ˈspɑːn.sɚ/
"sponsor" picture

Danh từ

1.

nhà tài trợ, người bảo trợ

an individual or organization that provides funds for a project or activity carried out by another, in particular for a sporting or artistic event

Ví dụ:
The company is a major sponsor of the local charity run.
Công ty là nhà tài trợ chính cho cuộc chạy từ thiện địa phương.
We are looking for a new sponsor for our sports team.
Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà tài trợ mới cho đội thể thao của mình.
2.

người bảo trợ, người bảo lãnh, người đề xuất

a person who introduces and supports a proposal for a new law

Ví dụ:
The senator is the chief sponsor of the new education bill.
Thượng nghị sĩ là người bảo trợ chính của dự luật giáo dục mới.
She acted as a sponsor for the immigration petition.
Cô ấy đóng vai trò là người bảo lãnh cho đơn xin nhập cư.

Động từ

1.

tài trợ, bảo trợ, cấp vốn

to provide funds for a project or activity

Ví dụ:
Many companies sponsor local sports teams.
Nhiều công ty tài trợ cho các đội thể thao địa phương.
The event was sponsored by a major tech firm.
Sự kiện được tài trợ bởi một công ty công nghệ lớn.
2.

đề xuất, bảo trợ, ủng hộ

to propose a new law or bill

Ví dụ:
Senator Davis plans to sponsor legislation on climate change.
Thượng nghị sĩ Davis dự định đề xuất luật về biến đổi khí hậu.
The bill was sponsored by a bipartisan group of representatives.
Dự luật được đề xuất bởi một nhóm đại diện lưỡng đảng.
Học từ này tại Lingoland