prop

US /prɑːp/
UK /prɑːp/
"prop" picture
1.

chống, chống đỡ, cột chống

a pole or beam used as a support or to keep something in position

:
The old fence needed a wooden prop to keep it from falling.
Hàng rào cũ cần một cái chống bằng gỗ để không bị đổ.
He used a broomstick as a temporary prop for the leaning shelf.
Anh ấy dùng cán chổi làm chống đỡ tạm thời cho cái kệ bị nghiêng.
2.

tài sản, của cải

(informal) a property or something owned

:
He's got a lot of valuable prop in his garage.
Anh ấy có rất nhiều tài sản giá trị trong gara.
The old house is a great prop for a renovation project.
Ngôi nhà cũ là một tài sản tuyệt vời cho dự án cải tạo.
3.

đạo cụ, vật dụng sân khấu

a portable object used on the set of a play or movie

:
The director asked for a vintage telephone as a stage prop.
Đạo diễn yêu cầu một chiếc điện thoại cổ làm đạo cụ sân khấu.
The actor accidentally broke a valuable prop during the rehearsal.
Diễn viên vô tình làm hỏng một đạo cụ quý giá trong buổi diễn tập.
1.

chống, chống đỡ, đỡ

to support (something) with a prop

:
They had to prop up the old shed to prevent it from collapsing.
Họ phải chống đỡ cái nhà kho cũ để ngăn nó sập.
She used a book to prop open the window.
Cô ấy dùng một cuốn sách để chống cửa sổ mở.