Nghĩa của từ mainstay trong tiếng Việt.
mainstay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mainstay
US /ˈmeɪn.steɪ/
UK /ˈmeɪn.steɪ/
Danh từ
1.
trụ cột
the most important part of something, providing support for everything else:
Ví dụ:
•
In the early 1900s, farming was the mainstay of the national economy.
Học từ này tại Lingoland