Nghĩa của từ carry trong tiếng Việt.
carry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carry
US /ˈker.i/
UK /ˈker.i/

Động từ
1.
2.
3.
truyền đi, lan truyền
be transmitted or communicated
Ví dụ:
•
His voice didn't carry well in the large hall.
Giọng anh ấy không truyền tốt trong hội trường lớn.
•
The news carried quickly through the town.
Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland