Nghĩa của từ back trong tiếng Việt.
back trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
back
US /bæk/
UK /bæk/

Danh từ
1.
Trạng từ
1.
2.
Tính từ
Động từ
1.
2.
ủng hộ, hậu thuẫn
give financial, material, or moral support to
Ví dụ:
•
The community backed the new proposal.
Cộng đồng ủng hộ đề xuất mới.
•
We need to back our team with full enthusiasm.
Chúng ta cần ủng hộ đội của mình với sự nhiệt tình hết mình.
Học từ này tại Lingoland