Nghĩa của từ hold-up trong tiếng Việt.

hold-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold-up

US /ˈhoʊld.ʌp/
UK /ˈhoʊld.ʌp/
"hold-up" picture

Danh từ

1.

vụ cướp, vụ cướp có vũ trang

a robbery, especially of a bank or a vehicle, by armed men

Ví dụ:
The police are investigating a bank hold-up that occurred last night.
Cảnh sát đang điều tra một vụ cướp ngân hàng xảy ra đêm qua.
There was a dramatic hold-up of an armored car on the highway.
Có một vụ cướp xe bọc thép đầy kịch tính trên đường cao tốc.
2.

sự chậm trễ, sự trì hoãn

a delay

Ví dụ:
There was a hold-up on the highway due to an accident.
Có một sự chậm trễ trên đường cao tốc do tai nạn.
The bad weather caused a significant hold-up in our travel plans.
Thời tiết xấu đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong kế hoạch du lịch của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland