Nghĩa của từ "supporting actor" trong tiếng Việt.
"supporting actor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supporting actor
US /səˌpɔːr.t̬ɪŋ ˈæk.tɚ/
UK /səˌpɔːr.t̬ɪŋ ˈæk.tɚ/

Danh từ
1.
diễn viên phụ, nam diễn viên phụ
an actor who performs a role in a play or film below that of the leading actor, and next in importance
Ví dụ:
•
He won an Oscar for Best Supporting Actor.
Anh ấy đã giành giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất.
•
The film has a strong cast, including a talented supporting actor.
Bộ phim có dàn diễn viên mạnh mẽ, bao gồm một diễn viên phụ tài năng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland