Nghĩa của từ full trong tiếng Việt.
full trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
full
US /fʊl/
UK /fʊl/

Tính từ
1.
2.
3.
no, đã ăn đủ
having eaten to one's capacity or satisfaction
Ví dụ:
•
I'm so full, I can't eat another bite.
Tôi no quá, không thể ăn thêm miếng nào nữa.
•
After the big meal, everyone felt pleasantly full.
Sau bữa ăn lớn, mọi người đều cảm thấy no một cách dễ chịu.
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland