Nghĩa của từ full trong tiếng Việt.

full trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

full

US /fʊl/
UK /fʊl/
"full" picture

Tính từ

1.

đầy, chật

containing or holding as much as possible; having no empty space

Ví dụ:
The basket is full of apples.
Cái giỏ đầy táo.
The theater was full for the premiere.
Rạp chiếu phim đầy người trong buổi ra mắt.
Từ đồng nghĩa:
2.

đầy đủ, hoàn toàn

complete; maximum

Ví dụ:
He gave a full explanation of the incident.
Anh ấy đã đưa ra lời giải thích đầy đủ về vụ việc.
The concert was a full success.
Buổi hòa nhạc đã thành công hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
3.

no, đã ăn đủ

having eaten to one's capacity or satisfaction

Ví dụ:
I'm so full, I can't eat another bite.
Tôi no quá, không thể ăn thêm miếng nào nữa.
After the big meal, everyone felt pleasantly full.
Sau bữa ăn lớn, mọi người đều cảm thấy no một cách dễ chịu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

thẳng, ngay

directly; straight

Ví dụ:
He hit the ball full in the face.
Anh ấy đánh bóng thẳng vào mặt.
The car stopped full in front of the house.
Chiếc xe dừng ngay trước nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland