Nghĩa của từ brimming trong tiếng Việt.

brimming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brimming

Danh từ

1.

tràn đầy

Động từ

1.

tràn đầy

to be completely full of something, especially a liquid:

Ví dụ:
Her voice shaking and her eyes brimming, she tried to tell them what had happened.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: