Nghĩa của từ partially trong tiếng Việt.

partially trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

partially

US /ˈpɑːr.ʃəl.i/
UK /ˈpɑːr.ʃəl.i/
"partially" picture

Trạng từ

1.

một phần, không hoàn toàn

to some extent; not completely

Ví dụ:
The road was partially blocked by a fallen tree.
Con đường bị một cây đổ chắn một phần.
She was only partially aware of what was happening.
Cô ấy chỉ một phần nhận thức được những gì đang xảy ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: