full of it
US /fʊl əv ɪt/
UK /fʊl əv ɪt/

1.
toàn nói dối, nói nhảm
lying or talking nonsense
:
•
Don't believe a word he says; he's full of it.
Đừng tin một lời nào anh ta nói; anh ta toàn nói dối.
•
When he started talking about his amazing achievements, I knew he was full of it.
Khi anh ta bắt đầu nói về những thành tựu đáng kinh ngạc của mình, tôi biết anh ta toàn nói dối.