Nghĩa của từ empty trong tiếng Việt.
empty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
empty
US /ˈemp.ti/
UK /ˈemp.ti/

Tính từ
1.
2.
trống rỗng, vô nghĩa
lacking meaning or purpose
Ví dụ:
•
His promises turned out to be empty words.
Những lời hứa của anh ta hóa ra chỉ là những lời suông.
•
She felt an empty feeling after the breakup.
Cô ấy cảm thấy trống rỗng sau khi chia tay.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland