Nghĩa của từ full-bodied trong tiếng Việt.

full-bodied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

full-bodied

US /ˌfʊlˈbɑː.did/
UK /ˌfʊlˈbɑː.did/
"full-bodied" picture

Tính từ

1.

đậm đà, đầy đặn

having a rich, strong, and satisfying flavor or aroma

Ví dụ:
This red wine is wonderfully full-bodied.
Rượu vang đỏ này có hương vị đậm đà tuyệt vời.
The coffee had a full-bodied and robust flavor.
Cà phê có hương vị đậm đà và mạnh mẽ.
2.

đầy đặn, tròn trịa

having a large or well-developed body

Ví dụ:
She admired the painting of a full-bodied woman.
Cô ấy ngưỡng mộ bức tranh về một người phụ nữ đầy đặn.
The artist often depicted full-bodied figures in his work.
Nghệ sĩ thường miêu tả những hình thể đầy đặn trong tác phẩm của mình.
Học từ này tại Lingoland