Nghĩa của từ loaded trong tiếng Việt.
loaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loaded
US /ˈloʊ.dɪd/
UK /ˈloʊ.dɪd/

Tính từ
1.
2.
3.
giàu có, nhiều tiền
(informal) having a lot of money
Ví dụ:
•
He's pretty loaded, so he can afford that expensive car.
Anh ấy khá giàu có, nên có thể mua chiếc xe đắt tiền đó.
•
They live in a huge mansion; they must be loaded.
Họ sống trong một biệt thự lớn; họ chắc hẳn rất giàu có.
4.
say, say xỉn
(informal) drunk
Ví dụ:
•
He was completely loaded after the party.
Anh ấy hoàn toàn say xỉn sau bữa tiệc.
•
Don't drive if you're loaded.
Đừng lái xe nếu bạn đang say.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: