Nghĩa của từ absolute trong tiếng Việt.

absolute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

absolute

US /ˈæb.sə.luːt/
UK /ˈæb.sə.luːt/
"absolute" picture

Tính từ

1.

tuyệt đối, hoàn toàn

complete; total

Ví dụ:
She has absolute trust in him.
Cô ấy có niềm tin tuyệt đối vào anh ấy.
There was absolute silence in the room.
Có sự im lặng tuyệt đối trong phòng.
2.

tuyệt đối, vô điều kiện

not qualified or diminished in any way; unconditional

Ví dụ:
He demanded absolute obedience.
Anh ấy yêu cầu sự vâng lời tuyệt đối.
The king had absolute power.
Nhà vua có quyền lực tuyệt đối.
Học từ này tại Lingoland