Nghĩa của từ satisfied trong tiếng Việt.

satisfied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

satisfied

US /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
UK /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
"satisfied" picture

Tính từ

1.

hài lòng, thỏa mãn

contented; pleased

Ví dụ:
She felt satisfied with her performance.
Cô ấy cảm thấy hài lòng với màn trình diễn của mình.
Are you satisfied with the results?
Bạn có hài lòng với kết quả không?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: