Nghĩa của từ stuffed trong tiếng Việt.

stuffed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stuffed

US /stʌft/
UK /stʌft/

Tính từ

1.

nhồi

(of a dead animal) having the skin filled with material to restore the original shape and appearance.

Ví dụ:
a stuffed parrot
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: