Nghĩa của từ full-cream trong tiếng Việt.

full-cream trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

full-cream

US /ˌfʊlˈkriːm/
UK /ˌfʊlˈkriːm/
"full-cream" picture

Tính từ

1.

nguyên kem

containing all of its original fat content; not skimmed or semi-skimmed

Ví dụ:
She prefers full-cream milk for her coffee.
Cô ấy thích sữa nguyên kem cho cà phê của mình.
This recipe calls for full-cream yogurt.
Công thức này yêu cầu sữa chua nguyên kem.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland