Nghĩa của từ satiated trong tiếng Việt.
satiated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
satiated
Động từ
1.
no nê
to completely satisfy yourself or a need, especially with food or pleasure, so that you could not have any more:
Ví dụ:
•
He drank greedily until his thirst was satiated.
Học từ này tại Lingoland