Nghĩa của từ vacant trong tiếng Việt.

vacant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacant

US /ˈveɪ.kənt/
UK /ˈveɪ.kənt/
"vacant" picture

Tính từ

1.

trống, bỏ trống

empty; not filled or occupied

Ví dụ:
The house has been vacant for a year.
Ngôi nhà đã bỏ trống một năm rồi.
There are no vacant seats left on the train.
Không còn chỗ ngồi trống trên tàu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

vô hồn, trống rỗng

(of a person's expression or manner) showing no thought or intelligence; blank

Ví dụ:
He stared at the wall with a vacant expression.
Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tường với vẻ mặt trống rỗng.
Her eyes were vacant, as if she wasn't really there.
Đôi mắt cô ấy vô hồn, như thể cô ấy không thực sự ở đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland