Nghĩa của từ vacant trong tiếng Việt.
vacant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacant
US /ˈveɪ.kənt/
UK /ˈveɪ.kənt/

Tính từ
1.
2.
vô hồn, trống rỗng
(of a person's expression or manner) showing no thought or intelligence; blank
Ví dụ:
•
He stared at the wall with a vacant expression.
Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tường với vẻ mặt trống rỗng.
•
Her eyes were vacant, as if she wasn't really there.
Đôi mắt cô ấy vô hồn, như thể cô ấy không thực sự ở đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland