Nghĩa của từ incomplete trong tiếng Việt.

incomplete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incomplete

US /ˌɪn.kəmˈpliːt/
UK /ˌɪn.kəmˈpliːt/
"incomplete" picture

Tính từ

1.

chưa hoàn chỉnh, không đầy đủ

not having all the necessary parts; not finished

Ví dụ:
The report is still incomplete.
Báo cáo vẫn còn chưa hoàn chỉnh.
She left the task incomplete.
Cô ấy để lại nhiệm vụ chưa hoàn thành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland