Nghĩa của từ nick trong tiếng Việt
nick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nick
US /nɪk/
UK /nɪk/
danh từ
đường khía của đinh ốc, vết khắc
1. a small cut or notch.
2. prison.
Ví dụ:
he'll end up in the nick for the rest of his life
động từ
ăn cắp, bắt được, khắc, làm mẽ, xoáy vật gì, cắt khía, tóm được, chạy chận ngang địch thủ, đẻo, đoán trước sự thật, động vật lẹo nhau, động vật rập nhau
1. make a nick or nicks in.