Nghĩa của từ chip trong tiếng Việt
chip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chip
US /tʃɪp/
UK /tʃɪp/

danh từ
khoai tây chiên, vỏ bào, chỗ sứt, mảnh vỡ, lát mỏng, nan, miếng ngáng chân (đấu vật)
A thin slice of food (typically potato) made crisp by being fried, baked, or dried and eaten as a snack.
Ví dụ:
a bag of chips
một túi khoai tây chiên
động từ
bào, làm mẻ, sứt mẻ, đập vỡ toang, khắc, thái thành lát mỏng, chế giễu (+at), ngáng chân
To break a small piece off something by accident.
Ví dụ:
I wish my nail polish wouldn't keep chipping.
Tôi ước gì sơn móng tay của tôi không bị sứt mẻ.