Nghĩa của từ nobble trong tiếng Việt
nobble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nobble
US /ˈnɒb.əl/

động từ
đánh què, bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), dùng thủ đoạn, lừa bịp
To prevent a horse from winning a race, for example by giving it drugs.
Ví dụ:
The horse was nobbled by a gang.
Con ngựa đã bị một băng đảng bỏ thuốc mê.