Nghĩa của từ pound trong tiếng Việt
pound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pound
US /paʊnd/
UK /paʊnd/

danh từ
đồng bảng Anh, đồng pao, đường cùng, IP pao (đơn vị đo lường trọng lượng, =0,454kg), chỗ giữ chó mèo đi lạc, nơi giam giữ xe
The basic monetary unit of the UK, equal to 100 pence.
Ví dụ:
There are one hundred pence in a pound.
Có một trăm pence trong một đồng bảng Anh.
động từ
nghiền, giã, thụi, thoi, đập thình thịch, nhốt vào trại giam, nện, chạy rầm rập
To hit or beat repeatedly with a lot of force, or to crush something by hitting it repeatedly.
Ví dụ:
I could feel my heart pounding as I went on stage to collect the prize.
Tôi có thể cảm thấy tim mình đập thình thịch khi bước lên sân khấu để nhận giải thưởng.
Từ liên quan: