Nghĩa của từ mark trong tiếng Việt

mark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mark

US /mɑːrk/
UK /mɑːrk/
"mark" picture

danh từ

điểm, nhãn hiệu, vết, mục đích, mục tiêu, biểu hiện, danh vọng, tiêu chuẩn

1.

A small area on a surface having a different color from its surroundings, typically one caused by accident or damage.

Ví dụ:

The blow left a red mark down one side of her face.

Cú đánh để lại một vết đỏ trên một bên mặt của cô ấy.

Từ đồng nghĩa:
2.

A judgment, expressed as a number or letter, about the quality of a piece of work done at school, college, or university.

Ví dụ:

What mark did you get on the biology exam?

Bạn đã đạt được điểm nào trong kỳ thi sinh học?

Từ đồng nghĩa:

động từ

đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, bày tỏ, biểu thị, đặc trưng, chú ý

Make a visible impression or stain on.

Ví dụ:

He fingered the photograph gently, careful not to mark it.

Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bức ảnh, cẩn thận để không đánh dấu nó.

Từ đồng nghĩa: