Nghĩa của từ cut trong tiếng Việt

cut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut

US /kʌt/
UK /kʌt/
"cut" picture

danh từ

sự cắt, đốn, chặt, thái, nhát chém, vết đứt, kiểu may, vết mổ, sự giảm, hạ, sự cắt bóng

A stroke or blow given by a sharp-edged implement or by a whip or cane.

Ví dụ:

He could skin an animal with a single cut of the knife.

Anh ta có thể lột da một con vật chỉ bằng một nhát chém dao.

động từ

cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻ, gọt, chạm, chia cắt, giao nhau, giảm, hạ, may, không dự, đi tắt

Make an opening, incision, or wound in (something) with a sharp-edged tool or object.

Ví dụ:

He cut his toe on a sharp stone.

Anh ta cắt ngón chân của mình trên một viên đá sắc nhọn.

Từ đồng nghĩa: