Nghĩa của từ walk trong tiếng Việt
walk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
walk
US /wɑːk/
UK /wɑːk/

danh từ
sự đi bộ, dáng đi, lối để đi bộ, cuộc đi bộ, đường đi, sự đi dạo
1.
An act of traveling or an excursion on foot.
động từ
đi bộ, đi dạo, dẫn đi
1.
Move at a regular pace by lifting and setting down each foot in turn, never having both feet off the ground at once.