Nghĩa của từ flaw trong tiếng Việt
flaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flaw
US /flɑː/
UK /flɑː/

danh từ
động từ
làm hỏng, làm hư
To cause something to be not perfect.
Ví dụ:
A tiny mark flawed the otherwise perfect silk shirt.
Một vết nhỏ làm hỏng chiếc áo lụa vốn hoàn hảo.
Từ liên quan: