Nghĩa của từ hook trong tiếng Việt

hook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hook

US /hʊk/
UK /hʊk/
"hook" picture

danh từ

cái móc, lưỡi câu, cú đấm móc, cái neo, khúc cong

A curved device used for catching or holding things, especially one attached to a surface for hanging things on.

Ví dụ:

We'll have to screw a hook into the wall.

Chúng ta sẽ phải vặn một cái móc vào tường.

Từ đồng nghĩa:

động từ

móc vào, treo vào, câu, đấm móc

To fasten something with a hook, hang something on a hook, or catch something with a hook.

Ví dụ:

He hooked the trailer to his car.

Anh ta móc xe đầu kéo vào xe của mình.