Nghĩa của từ abstract trong tiếng Việt
abstract trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abstract

tính từ
trừu trượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế
Existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence.
abstract concepts such as love or beauty
các khái niệm trừu tượng như tình yêu hoặc vẻ đẹp
động từ
trừu tượng hóa, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, trích ra
Consider (something) theoretically or separately from something else.
To abstract science and religion from their historical context can lead to anachronism.
Việc trừu tượng hóa khoa học và tôn giáo khỏi bối cảnh lịch sử của chúng có thể dẫn đến chủ nghĩa lạc hậu.
danh từ
bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
A summary of the contents of a book, article, or formal speech.
an abstract of his inaugural address
bản tóm tắt về bài diễn văn nhậm chức của ông ấy