Nghĩa của từ loot trong tiếng Việt

loot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loot

US /luːt/
UK /luːt/
"loot" picture

động từ

cướp phá, cướp bóc, chiếm đoạt, hôi của

(usually of large numbers of people during a violent event) to steal from stores and houses.

Ví dụ:

During the riot, stores were looted and cars damaged or set on fire.

Trong cuộc bạo loạn, các cửa hàng bị cướp phá, xe cộ bị hư hỏng hoặc bị đốt cháy.

danh từ

chiến lợi phẩm, của cướp được, tiền bạc, phần thưởng

Money and valuable objects that have been stolen, especially by an army from a defeated enemy or by thieves:

Ví dụ:

The thief must have been very disappointed when he examined his loot.

Tên trộm hẳn đã rất thất vọng khi xem xét chiến lợi phẩm của mình.