Nghĩa của từ "carry off" trong tiếng Việt

"carry off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carry off

US /ˈker.i ɑːf/
"carry off" picture

cụm động từ

thành công, thực hiện tốt, mang đi, lấy đi

To succeed in doing or achieving something difficult.

Ví dụ:

She carried off the speech with confidence despite her nerves.

Cô ấy thực hiện tốt bài phát biểu với sự tự tin dù đang lo lắng.

cụm từ

gây tử vong, cướp đi sinh mạng

To remove something or someone by physically holding them in your hands or arms, or by using physical force, and transporting them to another place.

Ví dụ:

The epidemic carried off many lives in the village.

Dịch bệnh cướp đi nhiều mạng sống trong làng.