Nghĩa của từ defect trong tiếng Việt

defect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defect

US /ˈdiː.fekt/
UK /ˈdiː.fekt/
"defect" picture

danh từ

nhược điểm, tật xấu, thiếu sót, sai sót

a shortcoming, imperfection, or lack.

Ví dụ:

Because of a defect in stiching, the entire suit was throw out.

Bởi vì một lỗi về đường khâu, cả bộ com-lê đã phải vứt bỏ.