Nghĩa của từ souvenir trong tiếng Việt
souvenir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
souvenir
US /ˌsuː.vəˈnɪr/
UK /ˌsuː.vəˈnɪr/

danh từ
vật kỷ niệm, đồ lưu niệm, quà lưu niệm
A thing that is kept as a reminder of a person, place, or event.
Ví dụ:
We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece.
Chúng tôi đã mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tôi ở Hy Lạp.