Nghĩa của từ appropriate trong tiếng Việt

appropriate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appropriate

US /əˈproʊ.pri.ət/
UK /əˈproʊ.pri.ət/
"appropriate" picture

tính từ

thích hợp, thích đáng, phù hợp

Suitable or proper in the circumstances.

Ví dụ:

a measure appropriate to a wartime economy

một biện pháp thích hợp với nền kinh tế thời chiến

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng, dành riêng

1.

Take (something) for one's own use, typically without the owner's permission.

Ví dụ:

His images have been appropriated by advertisers.

Hình ảnh của anh ấy đã bị các nhà quảng cáo chiếm đoạt.

2.

Devote (money or assets) to a special purpose.

Ví dụ:

There can be problems in appropriating funds for legal expenses.

Có thể có vấn đề trong việc dành riêng quỹ cho các chi phí hợp pháp.