Nghĩa của từ incision trong tiếng Việt

incision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incision

US /ɪnˈsɪʒ.ən/
UK /ɪnˈsɪʒ.ən/
"incision" picture

danh từ

sự rạch, vết rạch, đường rạch

A sharp cut made in something, particularly during a medical operation; the act of making a cut in something.

Ví dụ:

Make a small incision below the ribs.

Rạch một đường nhỏ bên dưới xương sườn.

Từ liên quan: