Nghĩa của từ mitigate trong tiếng Việt
mitigate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mitigate
US /ˈmɪt̬.ə.ɡeɪt/
UK /ˈmɪt̬.ə.ɡeɪt/
động từ
làm bớt giận, làm dịu bớt, nguôi giận
make less severe, serious, or painful.
Ví dụ:
he wanted to mitigate misery in the world
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: