Nghĩa của từ still trong tiếng Việt
still trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
still
US /stɪl/
UK /stɪl/

trạng từ
vẫn, vẫn còn
Up to and including the present or the time mentioned; even now (or then) as formerly.
Ví dụ:
He still lives with his mother.
Anh ấy vẫn sống với mẹ.
Từ trái nghĩa:
tính từ
danh từ
động từ
làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho êm dịu, làm cho yên lòng
Make or become still; quieten.
Ví dụ:
She cuddled her baby to still its cries.
Cô ấy ôm con vào lòng để làm cho yên lặng tiếng khóc.
Từ liên quan: