Nghĩa của từ attenuate trong tiếng Việt

attenuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attenuate

US /əˈten.ju.eɪt/
UK /əˈten.ju.eɪt/
"attenuate" picture

động từ

làm giảm bớt, làm yếu đi, làm suy yếu, làm suy giảm

To make something less or weaker.

Ví dụ:

Radiation from the sun is attenuated by the earth's atmosphere.

Bức xạ từ mặt trời bị suy yếu bởi bầu khí quyển của Trái Đất.

Từ đồng nghĩa: