Nghĩa của từ moderate trong tiếng Việt

moderate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moderate

US /ˈmɑː.dɚ.ət/
UK /ˈmɑː.dɚ.ət/
"moderate" picture

tính từ

vừa phải, ôn hòa, điều độ, có chừng mực, có mức độ

Neither small nor large in size, amount, degree, or strength.

Ví dụ:

The cabin is of moderate size - just right for a small family.

Cabin có kích thước vừa phải - phù hợp với một gia đình nhỏ.

động từ

tiết chế, điều hòa, kiểm duyệt, làm giảm nhẹ, kiềm chế, dịu đi, bớt đi

To (cause to) become less in size, strength, or force; to reduce something.

Ví dụ:

The president may have to moderate his stance on tax cuts.

Tổng thống có thể phải tiết chế lập trường của mình về việc cắt giảm thuế.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

người ôn hòa

A person whose opinions, especially their political ones, are not extreme and are therefore acceptable to a large number of people.

Ví dụ:

He is well-known as a moderate in the party.

Ông ấy nổi tiếng là người ôn hòa trong đảng.

Từ liên quan: