Nghĩa của từ ease trong tiếng Việt

ease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ease

US /iːz/
UK /iːz/
"ease" picture

danh từ

sự thanh thản, sự thoải mái

Absence of difficulty or effort.

Ví dụ:

She gave up smoking with ease.

Cô ấy đã từ bỏ thuốc lá một cách thoải mái.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

làm dịu, nới lỏng, lắng dịu, bớt căng thẳng

Make (something unpleasant, painful, or intense) less serious or severe.

Ví dụ:

A huge road-building program to ease congestion.

Một chương trình xây dựng đường lớn để làm dịu sự tắc nghẽn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: