Nghĩa của từ assuage trong tiếng Việt

assuage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assuage

US /əˈsweɪdʒ/
UK /əˈsweɪdʒ/
"assuage" picture

động từ

xoa dịu, giảm nhẹ, làm dịu đi

To make unpleasant feelings less strong.

Ví dụ:

The government has tried to assuage the public's fears.

Chính phủ đã cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của người dân.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: