Nghĩa của từ pacify trong tiếng Việt
pacify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pacify
US /ˈpæs.ə.faɪ/
UK /ˈpæs.ə.faɪ/
hòa bình
động từ
to cause someone who is angry or upset to be calm and satisfied:
Ví dụ:
He pacified his crying child with a bottle.
Từ liên quan: