Nghĩa của từ palliate trong tiếng Việt

palliate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palliate

US /ˈpæl.i.eɪt/
UK /ˈpæl.i.eɪt/
"palliate" picture

động từ

làm giảm bớt, làm giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm giảm đau

To reduce the bad effects of something.

Ví dụ:

They tried to palliate the hardship of their lives.

Họ cố gắng làm giảm bớt những khó khăn trong cuộc sống của họ.

Từ đồng nghĩa: