Nghĩa của từ quiet trong tiếng Việt
quiet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quiet
US /ˈkwaɪ.ət/
UK /ˈkwaɪ.ət/

tính từ
danh từ
sự yên lặng, sự yên ả, sự yên tĩnh, sự thanh bình
Absence of noise or bustle; silence; calm.
Ví dụ:
The ringing of the telephone shattered the early morning quiet.
Tiếng chuông điện thoại phá tan buổi sáng sớm yên tĩnh.
động từ
làm lắng xuống, làm yên tĩnh, làm êm, làm dịu, yên lặng
Make or become silent, calm, or still.
Ví dụ:
There are ways of quieting kids down.
Có nhiều cách để giúp trẻ yên lặng.